| Takoika | |||||||||||||
| Thời gian phục vụ ước tính | 40 phút |
Xếp Hạng:
Tốc Độ
Phục Vụ
Khẩu Vị
0 Xếp Hạng
|
|||||||||||
| Hình thức thanh toán | |||||||||||||
Chi tiết giao hàng cho Quận 7 - xem tất cả các quận
|
|||||||||||||
| Gọi ít nhất | 150,000 VND | ||||||||||||
| Phí giao hàng | 20,000 VND | ||||||||||||
Thời gian hoạt động
| Hôm nay: |
11:00-21:00 - Tất cả các ngày trong tuần
|
|||||||||||||||||||||
THỰC ĐƠN
- Bánh Xèo Nhật - Bánh Khọt Nhật - Mì - Cơm Cuốn Nhật Bản - Teppanyaki - Khai Vị - Set Menu - Lẩu - Món Gọi Thêm - Luch Set - Tráng Miệng - Đồ Uống - Cafe - Nước Ép - Sinh Tố - Bia - Sake
| O1 Bánh xèo thịt heo |
59,000 VND |
O1 Bánh xèo thịt heo
x
|
| O4 Bánh xèo hải sản đặc biệt |
98,000 VND |
O4 Bánh xèo hải sản đặc biệt
x
|
| O5 Bánh xèo thập cẩm đặc biệt |
109,000 VND |
O5 Bánh xèo thập cẩm đặc biệt
x
|
| O6 Bánh xèo rau & nấm |
52,000 VND |
O6 Bánh xèo rau & nấm
x
|
| O3 Bánh xèo thập cẩm Heo, tôm, mực |
80,000 VND |
O3 Bánh xèo thập cẩm
x
|
| O2 Bánh xèo hải sản Tôm, mực |
70,000 VND |
O2 Bánh xèo hải sản
x
|
| TK6 Takoyaki nước tương |
28,000 VND | |
| TK5 Nhân tôm - bắp mỹ - sốt mayonai |
39,000 VND | |
| TK1 Nhận bạch tuộc |
28,000 VND | |
| TK2 Nhân bạch tuộc & phomai |
35,000 VND | |
| TK3 Nhân tôm và sốt mayonnaise |
37,000 VND | |
| TK4 Nhân tôm - phomai - sốt mayonnaise |
43,000 VND | |
| Y1 Mì xào thịt heo |
61,000 VND |
Y1 Mì xào thịt heo
x
|
| Y9 Mì xào rau và nấm |
57,000 VND | |
| Y10 Mì xào bò và nấm |
86,000 VND | |
| Y4 Mì xào bọc trứng gà |
94,000 VND | |
| Y3 Mì xào thập cẩm Heo, tôm, mực |
87,000 VND |
Y3 Mì xào thập cẩm
x
|
| Y2 Mì xào hải sản Tôm, mực |
80,000 VND | |
| Y5 Mì xào sốt cà chua |
74,000 VND | |
| Y6 Mì champon |
109,000 VND | |
| Y7 Mì Hiyasi |
76,000 VND | |
| Y8 Mì Tsukemen |
83,000 VND | |
| R17 Cuốn thịt bò |
61,000 VND | |
| R15 Cuốn gà xé sốt mayonnaise |
47,000 VND | |
| R16 Cuốn đặc biệt |
94,000 VND | |
| R13 Cuốn gà chiên giòn |
46,000 VND | |
| R14 Futomaki |
53,000 VND | |
| R10 Cuốn trứng gà + dưa leo |
24,000 VND | |
| R11 Cuốn bơ |
33,000 VND | |
| R12 Cuốn trứng gà + bơ |
35,000 VND | |
| R9 Cuốn trứng gà |
22,000 VND | |
| R18 Trứng cá masago |
39,000 VND | |
| R7 Cuốn tôm chiên |
73,000 VND | |
| R8 Cuốn dưa leo |
19,000 VND | |
| R5 Cuốn sốt tôm + cua salad |
47,000 VND | |
| R6 Cuốn heo chiên |
55,000 VND | |
| R3 Cuốn California sốt trứng cá cay |
72,000 VND | |
| R4 Cuốn tôm sốt trứng cá cay |
73,000 VND | |
| R1 Cuốn Carlifornia |
69,000 VND | |
| R2 Cuốn California sốt cay |
70,000 VND | |
| T16 Bạch tuộc xào bơ |
74,000 VND | |
| T17 Bạch tuộc xào miso tỏi |
74,000 VND | |
| T21 Đậu hũ non thập cẩm |
96,000 VND | |
| T20 Trứng cuộn ba rọi heo |
54,000 VND | |
| T19 Ba rọi xông khói + bắp mỹ xào bơ |
54,000 VND | |
| T18 Ba rọi xông khói xào nấm |
59,000 VND | |
| T14 Mực xào bơ |
91,000 VND | |
| T15 Mực xào sốt miso tỏi |
91,000 VND | |
| T11 Ruột heo xào kim chi |
80,000 VND | |
| T12 Mề gà xào tỏi củ |
61,000 VND | |
| T10 Ruột heo xào sốt teriyaki |
63,000 VND | |
| T8 Thịt bò xiên que |
65,000 VND | |
| T9 Ruột heo xào sốt miso tỏi |
68,000 VND | |
| T7 Thịt bò xào tỏi |
72,000 VND | |
| T4 Thịt heo xào kim chi |
76,000 VND | |
| T5 Hải sản xào kim chi |
94,000 VND | |
| T2 Thịt heo xiên que |
53,000 VND | |
| T3 Thịt heo xào gừng |
63,000 VND | |
| T1 Gà chiên sốt teriyaki |
50,000 VND | |
| T6 Thit bò & đậu hũ non xào sốt miso tỏi |
76,000 VND | |
| A5 Nghêu hấp sốt tỏi + bơ |
59,000 VND | |
| A3 Khoai tây chiên |
41,000 VND | |
| A4 Nghêu hấp sốt miso + bơ |
59,000 VND | |
| A2 Gà chiên mè trắng |
55,000 VND | |
| A1 Đậu nành nhật |
26,000 VND | |
| A6 Tôm chiên |
102,000 VND | |
| A7 Mực chiên |
76,000 VND | |
| A8 Heo chiên |
75,000 VND | |
| A9 Heo xếp phomai chiên |
87,000 VND | |
| A10 Heo cuốn trứng cút chiên |
65,000 VND | |
| A11 Gà chiên + số t demi-gl ace |
76,000 VND | |
| A12 Chả cua nhật chiên |
61,000 VND | |
| A13 Chiên tồng hộp 5 loại |
102,000 VND | |
| A14 Salad thịt heo xông khói |
65,000 VND | |
| A15 Salad hải sản |
76,000 VND | |
| A16 Salad khoai tây |
54,000 VND | |
| A17 Miso súp |
13,000 VND | |
| A18 Cơm trắng |
10,000 VND | |
| A19 Cơm sét Cơm, súp miso, salad |
28,000 VND | |
| A20 Korokke |
61,000 VND | |
| ST1 Cơm chiên thịt heo |
65,000 VND | |
| ST2 Cơm chiên hải sản |
83,000 VND | |
| ST3 Cơm chiên thịt heo + kim chi |
76,000 VND | |
| ST4 Cơm chiên hải sản + kim chi |
86,000 VND | |
| ST5 Cơm tô thịt heo chiên sốt trứng |
88,000 VND | |
| ST6 Cơm tô tôm chiên sốt trứng |
108,000 VND | |
| ST7 Cơm tô thịt gà sốt trứng |
83,000 VND | |
| ST8 Cơm tô thịt heo sốt trứng vị miso |
83,000 VND | |
| ST9 Cơm tô thịt heo hầm và trứng gà onsen |
83,000 VND | |
| ST10 Cơm thịt heo xào gừng |
79,000 VND | |
| ST11 Cơm thịt bò xào tỏi |
91,000 VND | |
| ST12 Cơm thịt heo chiên |
91,000 VND | |
| ST13 Cơm tôm chiên |
105,000 VND | |
| ST14 Cơm và 4 loại chiên |
107,000 VND | |
| ST15 Cơm và thịt gà chiên mè trắng |
75,000 VND | |
| ST16 cơm thịt heo xào kimchi |
95,000 VND | |
| ST17 Cơm + lẩu kim chi |
98,000 VND | |
| ST18 Cơm + lẩu sukiyaki (lẩu thịt bò) |
107,000 VND | |
| ST20 Cơm cà ry Nhật Bản |
105,000 VND |
ST20 Cơm cà ry Nhật Bản
x
|
| ST21 Cơm cà ry heo chiên |
136,000 VND |
ST21 Cơm cà ry heo chiên
x
|
| ST22 Cơm cà ry tôm chiên |
143,000 VND |
ST22 Cơm cà ry tôm chiên
x
|
| ST23 Cơm cà ry heo xào |
127,000 VND |
ST23 Cơm cà ry heo xào
x
|
| ST24 Omurice Omelet made with fried ketchup rice inside |
83,000 VND | |
| H1 Lẩu thịt heo kim chi |
197,000 VND | |
| H2 Lẩu hải sản kim chi |
242,000 VND | |
| H3 Lẩu nấm + thịt gà |
187,000 VND | |
| H4 Lẩu ruột heo |
204,000 VND | |
| H5 Lẩu sukiyaki (lẩu thịt bò) |
231,000 VND | |
| H6 Lẩu thịt heo sabu-sabu |
187,000 VND | |
| H7 Lẩu thịt bò sabu-sabu |
219,000 VND | |
| AD1 Rau |
20,000 VND | |
| AD2 Kimchi |
31,000 VND | |
| AD3 Nấm |
33,000 VND | |
| AD4 Đậu hũ |
11,000 VND | |
| AD5 Thịt heo |
35,000 VND | |
| AD Thịt bò |
53,000 VND | |
| AD7 Thịt gà |
33,000 VND | |
| AD8 Tôm |
55,000 VND | |
| AD9 Mực |
50,000 VND | |
| AD10 Nghêu |
44,000 VND | |
| AD11 Mì |
12,000 VND | |
11:00am - 2:00pm
| L1 Sushi & thịt gà chiên trứng |
87,000 VND | |
| L2 Sushi & thit heo chiên trứng |
97,000 VND | |
| L3 Sushi & tôm chiên trứng |
127,000 VND | |
| L4 Sushi & gà chiên sốt teriyaki |
87,000 VND | |
| L5 Sushi & chiên 4 loại chiên |
127,000 VND | |
| D1 Kem xoài |
28,000 VND | |
| D2 Kem trà xanh |
33,000 VND | |
| D3 Kem + đậu đỏ |
40,000 VND | |
| D4 Khoai lang mật ong |
26,000 VND | |
| D6 Bánh khọt nhân đậu đỏ |
22,000 VND | |
| D7 Bánh đậu đỏ nướng |
22,000 VND | |
| D8 Bánh flan |
14,000 VND | |
| D9 Bánh flan + kem |
44,000 VND | |
| D10 Trái cây thập cẩm |
72,000 VND | |
| Trà xanh C2 |
17,000 VND | |
| Coca cola |
17,000 VND | |
| Coca light |
17,000 VND | |
| Sting |
22,000 VND | |
| Soda chanh |
17,000 VND | |
| Lipton |
17,000 VND | |
| Nước suối |
17,000 VND | |
| Cam vắt |
32,000 VND | |
| Ép táo |
33,000 VND | |
| Ép thơm |
28,000 VND | |
| Ép dưa hấu |
30,000 VND | |
| Chanh dâu đá |
28,000 VND | |
| Shochu Kometairiku |
33,000 VND | |
| Lemon Cocktail |
33,000 VND | |
| Sake Etsuno-Hajime |
61,000 VND | |
| Sake Ikina-Karakuchi |
94,000 VND | |
| Sake Junmai-Tatewaki |
132,000 VND | |
| Vodka Hanoi |
72,000 VND | |

Takoika
549A Huynh Tan Phat
Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh
| Giỏ hàng của bạn |
|
|
